Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thanh giản

Academic
Friendly

Từ "thanh giản" trong tiếng Việt có nghĩasự đơn giản, nhẹ nhàng không cầu kỳ, có thể hiểu "thanh bạch giản dị". "Thanh" có nghĩatrong sạch, nhẹ nhàng, còn "giản" có nghĩađơn giản, không phức tạp. Khi kết hợp lại, "thanh giản" thể hiện một phong cách sống, cách thức làm việc hay một sản phẩm nào đó mang tính thanh thoát, nhẹ nhàng không cầu kỳ.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn hóa: "Ngôi nhà của họ được thiết kế theo phong cách thanh giản, với những đường nét đơn giản màu sắc nhẹ nhàng."
  2. Trong cuộc sống hàng ngày: " ấy thích ăn mặc thanh giản, không thích những bộ đồ quá cầu kỳ."
  3. Trong nghệ thuật: "Bức tranh này mang phong cách thanh giản, với những hình khối đơn giản nhưng vẫn thể hiện được cảm xúc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Phong cách sống thanh giản đang ngày càng được nhiều người yêu thích, bởi giúp tạo ra một không gian sống thoải mái dễ chịu."
  • Trong triết lý sống: "Sống thanh giản không chỉ về vật chất còn tâm hồn, tìm kiếm sự an yên hạnh phúc từ những điều nhỏ bé."
Biến thể từ liên quan:
  • Giản dị: Từ này gần nghĩa với "thanh giản" nhưng thường chỉ về sự đơn giản không nhất thiết phải yếu tố thanh bạch.
  • Thanh bạch: Từ này có thể hiểu sự trong sạch, không vướng bận, liên quan đến "thanh giản" nhưng không nhấn mạnh về sự đơn giản.
  • Giản lược: Từ này có nghĩalàm cho đơn giản hơn, thường sử dụng trong ngữ cảnh giảm bớt phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
  • Đơn giản: Mang nghĩa gần giống với "thanh giản", chỉ sự không phức tạp.
  • Mộc mạc: Thể hiện sự tự nhiên, không cầu kỳ gần gũi.
Từ gần giống:
  • Thanh thoát: Thể hiện sự nhẹ nhàng, không bị nặng nề.
  • Dễ chịu: Chỉ cảm giác thoải mái, không bị gò bó.
  1. thanh bạch giản dị

Words Containing "thanh giản"

Comments and discussion on the word "thanh giản"